Có 2 kết quả:
后照镜 hòu zhào jìng ㄏㄡˋ ㄓㄠˋ ㄐㄧㄥˋ • 後照鏡 hòu zhào jìng ㄏㄡˋ ㄓㄠˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rearview mirror (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rearview mirror (Tw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0